Từ điển Thiều Chửu
僨 - phẫn
① Ðổ ngã, hỏng như phẫn sự 僨事 hỏng việc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
僨 - phẫn
Ngã xuống. Ngã chết — Thua. Bại trận.


僨軍 - phẫn quân || 僨事 - phẫn sự ||